I. Bảng giá phí Ship Air từ Nhật về VN và mức thuế phụ thu:
(Lịch bay từ thứ 2 >> thứ 6 hàng tuần, thời gian 03~05 ngày về HN)
STT |
Danh mục hàng hóa |
Đơn vị |
Phí Ship Nhật-HCM |
Phí Ship Nhật-HN |
Ghi chú |
1 |
Quần áo thường- Bánh Kẹo-Thực phẩm-Quần áo trẻ em - Đồ chơi trẻ em- Xoong nồi, dụng cụ nhà bếp (không điện), mỹ phẩm, tpcn.. |
1-10Kg |
210k/Kg |
205k/Kg |
* Cộng phí thể tích nếu có, Min 5kg |
11-23Kg |
205k/Kg |
200k/Kg |
|||
24-35Kg |
200k/Kg |
195k/Kg |
|||
35Kg + |
195k/Kg |
190k/Kg |
|||
2 |
Hàng điện tử, thiết bị điện,Loa, Đài, Amply, Đàn, Máy Lạnh, Tủ, Lạnh, Xe đạp. Part… |
1-10Kg |
Về HN, ship nội địa đi HCM Các tỉnh |
205k/Kg |
* Cộng phụ phí hoặc phí thể tích nếu có |
11-23Kg |
200k/Kg |
||||
24-35Kg |
195k/Kg |
||||
35Kg + |
190k/Kg |
||||
3 |
Hàng có phụ phí HQ |
Món |
4%/trị giá |
Áp dụng hàng trị giá > ¥50k |
|
iPhone 12 hoặc tương đương |
Cái |
Về HN, ship nội địa đi HCM Các tỉnh |
250k/Cái |
* Hàng về kho HN thông quan * Phí ship = Phí cân nặng + Phụ phí * Khách HCM thêm phí nội địa VN * Trị giá >¥50k + bao hiểm 1% |
|
iPhone 13, 14 hoặc tương đương |
Cái |
650k/Cái |
|||
Laptop/ MacBook / Ipad/ Tablet |
Cái |
250k/Cái |
|||
Rượu trị giá < 20.000 Yên |
Chai |
150k/Chai |
|||
Rượu trị giá < 50.000 Yên |
Chai |
250k/Chai |
|||
Rượu trị giá > 50.000 Yên |
Chai |
450k/Chai |
|||
Thuốc lá |
Cây |
150k/Cây |
|||
4 |
Hàng cồng kềnh |
|
Hàng có cân nặng thể tích > cân nặng thực |
||
Số Kg thể tích = (dài x rông x cao) /5000. Đơn vị cm Số Kg quá khổ = Kg thể tích - Kg thực |
Kg |
+60k/Kg quá khổ |
+60k/Kg quá khổ |
+Phí ship = Phí Cân nặng thực theo mục 1 & 2 + Số Kg quá khổ x 60k +Phí nội địa theo Viettel… |
|
5 |
Phí Repack |
|
|
|
|
Đóng thùng gỗ |
M3 |
¥22k/m3 |
|
||
Đóng thùng xốp tủ lạnh |
Cái |
¥10k/cái |
|||
Đóng thùng xốp máy giặt |
Cái |
¥5.0k/cái |
|||
Đóng thùng xốp máy lạnh <1.5HP |
Cái |
¥3.5k/cái |
|||
Bếp Gas, Bếp từ, Bếp điện |
Cái |
¥2.0k/cái |
|||
Quạt cây >1.2m |
Cái |
¥5.0k/cái |
|||
Quạt cây <1.2m |
Cái |
¥3.0k/cái |
|||
Xe đạp tháo dỡ , đóng thùng |
Cái |
¥6.0k/xe |
|||
Other |
M3 |
Liên hệ |
|||
|
|
|
|
|
|
(4 chuyến / tháng, thời gian ship 30-45 ngày)
STT |
Danh mục hàng hóa |
Đơn vị |
Phí Ship Nhật-HCM |
Ghi chú |
1 |
Quần áo thường- Bánh Kẹo-Thực phẩm-Quần áo trẻ em - Đồ chơi trẻ em- Xoong nồi, dụng cụ nhà bếp (không điện), mỹ phẩm, tpcn.. |
11-30Kg |
105k/Kg |
Phí tính tối thiểu một đơn là 10kg ~1050k. |
31-50Kg |
100k/Kg |
|||
51-100Kg |
95k/Kg |
|||
100Kg + |
90k/Kg |
|||
2 |
Hàng có phụ phí HQ |
|
|
|
iPhone 12 hoặc tương đương |
Cái |
150k/Cái |
* Hàng về kho HCM thông quan * Phí ship = Phí cân nặng + Phụ phí * Khách HN, Tỉnh thêm phí nội địa VN * Trị giá >50k Yên + bao hiểm 1% |
|
iPhone 13, 14 hoặc tương đương |
Cái |
500k/Cái |
||
Laptop/ MacBook / Ipad/ Tablet |
Cái |
250k/Cái |
||
Rượu trị giá < 20.000 Yên |
Chai |
100k/Chai |
||
Rượu trị giá < 50.000 Yên |
Chai |
150k/Chai |
||
Rượu trị giá > 50.000 Yên |
Chai |
300k/Chai |
||
3.1 |
Hàng cồng kềnh > 1m3 |
M3 |
15.000k/m3 |
Áp dụng kiện hàng >1m3 |
|